1
|
Thông tin chung
|
Ôtô cơ sở
|
Ôtô thiết kế
|
1.1
|
Loại phương tiện:
|
Ôtô sát xi có buồng lái
|
Ô tô xi téc (chở nhựa đường nóng, lỏng)
|
1.2
|
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện
|
HOWO
|
HOWO VIETTRUCK
|
1.3
|
Công thức bánh xe:
|
8x4
|
2
|
Thông số về kích thước (mm)
|
2.1
|
Kích thước bao: Dài x rộng x cao (mm)
|
11790x2496x3035
|
11420x2500x3290
|
2.2
|
Khoảng cách trục (mm)
|
1800 + 5050+1400
|
2.3
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
2015/1830
|
2.4
|
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm)
|
2165
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
1410
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
2130
|
1760
|
2.7
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
295
|
2.8
|
Góc thoát trước/sau (độ)
|
-
|
230/190
|
2.9
|
Chiều rộng cabin
|
2470
|
2.10
|
Chiều rộng thùng hàng
|
-
|
2500
|
3
|
Thông số về khối lượng (kg)
|
3.1
|
Khối lượng bản thân
|
9180
|
13315
|
|
- Phân bố lên cụm cầu trước (trục1 + 2)
|
2675 + 2675
|
6665
(3332,5 + 3332,5)
|
|
- Phân bố lên cụm cầu sau (trục 2 + 3)
|
1915 + 1915
|
6650
(3325 + 3325)
|
3.2
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép
|
-
|
16490
|
3.3
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế
|
-
|
16490
|
3.4
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người):
|
03 (195 kg)
|
3.5
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép
|
-
|
30000
|
|
- Phân bố lên cụm cầu trước
|
-
|
12000(6000+6000)
|
|
- Phân bố lên cụm cầu sau
|
-
|
18000(9000+9000)
|
3.6
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
31000
|
30000
|
|
- Phân bố lên cụm cầu trước
|
-
|
12000(6000+6000)
|
|
- Phân bố lên cụm cầu sau
|
-
|
18000(9000+9000)
|
3.7
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1+Trục2 / Trục3+trục 4
|
6000 + 6000 / 12300 + 12300
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe (km/h)
|
-
|
91,7
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%)
|
-
|
38,34
|
4.3
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m
|
-
|
30
|
4.4
|
Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải (độ)
|
-
|
39,05
|
4.5
|
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
12
|
5
|
Động cơ
|
5.1
|
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ
|
MC07.34-30
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát.
|
Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, có tăng áp
|
5.3
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
6870
|
5.4
|
Tỉ số nén
|
16,5:1
|
5.5
|
Đường kính xi lanh x hành trình
|
108 x 125
|
5.6
|
Công suất lớn nhất ( kW)/ tốc độ quay ( vòng/phút)
|
248/2300
|
5.7
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/phút)
|
1250/1200~1800
|
5.8
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu :
|
Bơm cao áp
|
5.9
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe
|
Bố trí phía trước
|
6
|
Li hợp :
|
đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén.
|
7
|
Hộp số:
HW19712, dẫn động cơ khí, trợ lực khí nén, có cửa trích công suất 6 số tiến, 1 số lùi x 2 cấp.
Tỉ số truyền các tay số
|
Hộp chia
|
i1
|
I2
|
I3
|
I4
|
I5
|
I6
|
Ilùi
|
Cấp chậm
|
15,01
|
11,67
|
9,03
|
7,14
|
5,57
|
4,38
|
13,81
|
Cấp nhanh
|
3,43
|
2,67
|
2,06
|
1,63
|
1,27
|
1,00
|
3,16
|
|
8
|
Trục các đăng (trục truyền động):
|
Các đăng ba đoạn, có ổ đỡ trung gian
|
9
|
Cầu xe:
- Trục 1 + 2
+ Tải trọng cho phép
- Trục 3 + 4
+ Tải trọng cho phép
+ Tỉ số truyền
|
kiểu chữ I
6000 x 2 kg
kiểu hộp
12300 x 2 kg
4,11
|
10
|
Lốp xe:
+ Trục 1 + 2
+ Trục 3 + 4.
|
12R22.5, bánh đơn
12R22.5, bánh kép
|
11
|
Mô tả hệ thống treo trước/sau:
- Trục 1, 2: Phụ thuộc, lá nhíp dạng bán elíp cùng giảm chấn ống thuỷ lực.
- Trục 3+4: Phụ thuộc, cân bằng, lá nhíp dạng bán elíp.
|
12
|
Mô tả hệ thống phanh trước /sau :
Phanh công tác (phanh chân): Phanh chính với dẫn động khí nén hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe.
Phanh dừng xe (phanh tay): Hệ thống phanh tay: Phanh lốc kê, tác động lên các bánh xe trục 3 , 4 dẫn động phanh khí nén
|
13
|
Mô tả hệ thống lái:
- Cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Tỉ số truyền của cơ cấu lái: -
|
14
|
Mô tả khung xe: Tiết diện mặt cắt ngang của dầm (cao x rộng x dầy): 300x90x(8+6)
|
15
|
Hệ thống điện
|
15.1
|
Ắc quy : 12Vx02-165AH
|
15.2
|
Máy phát điện : 28V – 70A
|
15.3
|
Động cơ khởi động : 24V – 7,5kW
|
15.4
|
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu:
- Đèn phía trước: theo xe cơ sở
- Đèn sau: Đèn soi biển số 01 chiếc, màu trắng; Đèn lùi 02 chiếc, màu trắng; Đèn phanh sau 02 chiếc, màu đỏ; Tấm phản quang 02 chiếc, màu đỏ; Đèn xi nhan số lượng 02, màu vàng; Đèn kích thước số lượng 04 màu đỏ, đèn sương mù sau 02 chiếc, màu đỏ.
|
16
|
Mô tả Can bin:
- Kiểu ca bin : Kiểu lật phía trước
- Số lượng trong ca bin : 02 người
- Cửa ca bin : 02 cửa
|
17
|
Xi téc
- Kích thước bao: 8400x1700x1700 mm.
- Kích thước lõi xi téc: 8200x1700x1700 mm.
- Thể tích téc: 17 m3
|