xe phun tưới nhựa đường isuzu 4 khối mới 100% nhập khẩu nguyên chiếc
Xe phun tưới nhựa đường được trang bị sẵn trong các mô hình tiêu chuẩn và thông minh, được thiết kế để phun lên bề mặt đường một lớp màng nhựa trong quá trình chuẩn bị lát. Xe có khả năng xử lý các công việc khác nhau, từ các ứng dụng ánh sáng lạnh của nhựa đường nhũ tương xi măng nhựa đường nặng nóng phun nhớt. Nó bao gồm một bể cách ly với một hệ thống sưởi ấm, quầy bar phun và hệ thống điều khiển duy nhất.
Xe phun tưới nhựa đường được cung cấp bởi VIETTRUCK
Khách hàng quan tâm cần tư vấn các sản phẩm xe phun tưới nhựa đường 3 khối , xe phun tưới nhựa đường 4 khối
Vui lòng liên hệ: 0422.111.112/ 089.869.444
TT
|
DANH MỤC
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
CHÚ THÍCH
|
A.
|
THÔNG SỐ XE CƠ SỞ
|
3,500 - 4,000L @ ISUZU
|
1.
|
Model sát xi
|
QL1060A1HAY
|
ISUZU
|
2.
|
Kích thước tổng thể
|
5995*2250*2550mm
|
L*W*H
|
3.
|
Chiều dài cơ sở
|
3360
|
|
4.
|
Tổng tải trọng
|
7,495kgs
|
|
5
|
Tự trọng
|
4,450kgs
|
|
6.
|
Tải trọng
|
3,150 kgs
|
|
7.
|
Kiểu dẫn động
|
4*2 , tay lái bên trái
|
Trợ lực điện
|
8.
|
Cabin xe
|
Tiêu chuẩn, 2 người ngồi
|
Có điều hòa nhiệt độ, có radiocasset
|
9.
|
Hộp số
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
|
10.
|
Cỡ lốp
|
7.00-16 (nylonl Tire);
|
Radial tire is optional
|
11.
|
Màu sơn
|
Trắng
|
Color is optional
|
12
|
Tốc độ lớn nhất
|
110
|
Km/h
|
B.
|
ĐỘNG CƠ
|
1.
|
Model động cơ
|
- ISUZU 4HK1-TCG40
|
Nhiên liệu diezen
|
2.
|
Công suất
|
- 175HP
|
|
3.
|
Dung tích xy lanh
|
- 5193ml
|
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
|
C
|
THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DỤNG
|
1.
|
Dung tích bồn chứa (L)
|
3.000 – 3.300
|
10.
|
Hệ thống dầu thuỷ lực
|
Deco hydraulic
DK-HZ-509P
|
2.
|
Dung tích thùng dầu (L)
|
120
|
11.
|
Model máy phát điện
|
ET950
HONDA – Nhật
|
3.
|
Model động cơ đốt trong
|
Jia Shan Shun Da SDQ20/25 PQ1
|
12.
|
Model mô tơ thuỷ lực
|
JDMG1-80
|
4.
|
Model bộ giảm tốc
|
Zhe Xi Ji Xie SZ125
|
13.
|
Số đầu đốt
|
38
|
5.
|
Model bơm nhựa đường
|
KCB633
|
14.
|
Chiều rộng phun (m)
|
6
|
6.
|
Lưu lượng bơm (L/Min)
|
633
|
15.
|
Khối lượng phun (L/m2)
|
0.3 - 3
|
7.
|
Model bộ giảm tốc
|
Zhe Xi Ji Xie SZ125
|
16.
|
Áp suất máy nén khí
|
0.25m3/min
|
8.
|
Model hệ điều khiển
|
Siemens SZ-07-01 - Italya
|
17.
|
Model xy lanh nâng hạ
|
SC100*250
|
9.
|
Model đầu đốt
|
Riello 40G20 - Italya
200000Kal/h
|
18.
|
Giới hạn chịu nhiệt của bơm nhựa đường
|
>200oC
|
Các tính năng:
1. Hydraulic drive, reliable, safe and noise-free;
Hệ thống thuỷ lực đáng tin cậy, an toàn và không gây tiếng ồn
2. Latest fan-shaped nozzle, three overlapping design;
Thiết kế mới cho hệ thống 3 vòi phun chéo hình dải quạt
3. In the cab equipped with comprehensive controller, real-time monitoring the asphalt temperature and asphalt pumping speed;
Trong buồng lái được trang bị với bộ điều khiển toàn diện, giám sát thời gian thực, nhiệt độ bê tông nhựa và nhựa đường bơm tốc độ;
4. Asphalt pumping speed manual adjustable;
Dễ dàng điều khiển tốc độ của hệ thống bơm nhựa đường
5. Efficient heat insulated asphalt tank;
Bể chứa nhựa đường có hiệu quả cách nhiệt cao.
6. Automatic Italian Riello burners;
Đầu đốt tự động Riello của Italya
7. High power rear lights for night operation;
Phía sau trang bị đèn công suất cao cho các hoạt động ban đêm;
8 Honda generator
Máy phát điện honda