TT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
1
|
Thông tin chung
|
Ôtô cơ sở
|
Ô tô thiết kế
|
1.1
|
Loại phương tiện
|
Ôtô sát xi có buồng lái
|
Ô tô xi téc
(chở nước)
|
1.2
|
Nhãn hiệu, Số loại của phương tiện
|
CNHTC
|
CNHTC VIETTRUCK/YC4E160-33-PN
|
1.3
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
2
|
Thông số về kích thước
|
2.1
|
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm)
|
7425x2365x2660
|
7425x2400x2935
|
2.2
|
Khoảng cách trục (mm)
|
4200
|
2.3
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
1800/1800
|
2.4
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm)
|
2120
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
1250
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
1975
|
1975
|
2.7
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
280
|
2.8
|
Góc thoát trước/sau (độ)
|
-
|
190/190
|
2.9
|
Chiều rộng cabin (mm)
|
2300
|
2.10
|
Chiều rộng thùng hàng (mm)
|
-
|
2400
|
3
|
Thông số về khối lượng
|
|
|
3.1
|
Khối lượng bản thân (kg)
- Phân bố lên cụm cầu trước
- Phân bố lên cụm cầu sau
|
4195
2325
1870
|
6140
2880
3260
|
3.2
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)
|
-
|
9000
|
3.3
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg)
|
-
|
9000
|
3.4
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người)
|
03 (195 kg)
|
3.5
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)
- Phân bố lên cụm cầu trước (kg)
- Phân bố lên cụm cầu sau (kg)
|
-
-
-
|
15335
5560
9775
|
3.6
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
|
16200
|
15335
|
3.7
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục2 (kg)
|
6800(5600*) / 11000(10600*)
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe (km/h)
|
-
|
81
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%)
|
-
|
35,72
|
4.3
|
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quóng đường 200m
|
-
|
24,0
|
4.4
|
Góc ổn định tĩnh ngang của xe (khi không tải) (độ)
|
-
|
39,81
|
4.5
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)
|
9,8
|
5
|
Động cơ
|
5.1
|
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ
|
YC4E160-33
|
5.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát.
|
Diesel, 4kỳ, tăng áp, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
5.3
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
4260
|
5.4
|
Tỉ số nén
|
17,5
|
5.5
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm)
|
110PN2
|
5.6
|
Công suất lớn nhất (kW) / tốc độ quay (vòng/phút)
|
118/2600
|
5.7
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/ phút)
|
600/1200-1600
|
5.8
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu:
|
Bơm cao áp
|
5.9
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe
|
Bố trí phía trước
|
6
|
Li hợp :
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
7
|
Hộp số:
- Nhãn hiệu, số loại, kiểu loại, kiểu dẫn động.
- Tỉ số truyền ở từng tay số
|
Cơ khí: 6 số tiến và một số lùi, có bộ phận trích công suất, tỷ số truyền ở các tay số: i1 = 6,719; i2 = 4,031 ; i3 = 2,304; i4 = 1,443; i5 = 1,00; i6 =0,74 ; il = 6,122
|
8
|
Trục các đăng (trục truyền động):
|
hai đoạn có ổ đỡ trung gian
|
9
|
Cầu xe:
|
|
9.1
|
* Cầu trước: Cầu dẫn hướng
- Kiểu cầu trước
- Tải trọng cho phép cầu trước (kg)
- Số lượng cầu
|
kiểu chữ I
6800 (5600*)
01
|
9.2
|
* Cầu sau: Cầu chủ động
- Kiểu cầu sau
- Tải trọng cho phép cầu sau (kg)
- Tỉ số truyền của cầu sau
- Số lượng cầu sau
|
Kiểu ống
11000 (10600*)
i =6,33
01
|
10
|
Vành bánh, lốp xe trên từng trục:
+ Trục trước:
+ Trục sau:
|
9.00R20, bánh đơn
9.00R20, bánh kép
|
11
|
Mô tả hệ thống treo trước/ sau :
- Hệ thống treo trước: Kiểu Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
- Hệ thống treo sau: Kiểu Phụ thuộc, nhíp lá
|
12
|
Mô tả hệ thống phanh trước/sau:
- Phanh chính: Cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe; dẫn động khí nén.
- Hệ thống phanh dừng: Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động khí nén, tác động lên bánh xe trục 2, tự hãm
|
13
|
Mô tả hệ thống lái:
- Cơ cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
- Tỉ số truyền của cơ cấu lái: -
|
14
|
Mô tả khung xe : Khung xe kiểu hình thang
|
15
|
Hệ thống điện
- Ắc quy : 12,4Vx2
- Máy phát điện : 28V – 55A
- Động cơ khởi động : 24V
|
16
|
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu:
- Đèn phía trước: Giữ nguyên theo xe cơ sở;
- Đèn sau: Đèn soi biển số 01 chiếc, màu trắng; Đèn lùi 02 chiếc, màu trắng; Đèn phanh sau 02 chiếc, màu đỏ; Tấm phản quang 02 chiếc, màu đỏ; Đèn xi nhan số lượng 02, màu vàng; Đèn kích thước số lượng 02 màu đỏ; Đèn sương mù sau 02 chiếc, màu đỏ.
|
17
|
Mô tả Cabin:
- Kiểu ca bin : Kiểu lật
- Số lượng trong ca bin : 03 người; - Cửa ca bin: 02 cửa
|
18
|
* Xi téc:
|