I. Xe cơ sở |
FL8JTSA |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Mới 100%/ Tiêu chuẩn EURO II |
|
Xuất xứ |
Việt Nam lắp ráp |
|
Năm sản xuất |
2015 |
|
Thông số động cơ |
Kiểu loại |
HINO J08E-UF, Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
|
Công suất lớn nhất (Kw/rpm) |
184/2500( Tiêu chuẩn ISO NET) |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
7,684 |
|
Momen xoắn lớn nhất( Nm/rpm) |
739/1500( Tiêu chuẩn ISO NET)) |
|
Kích thước xe cơ sở DxRxC ( mm) |
9.730 x 2.460 x 2.700 |
|
Chiều dài xe cơ sở |
4.980 + 1.300 |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
6,280 |
|
Khối lượng toàn bộ( kg) |
24,000 |
|
Số người cho phép chở |
3 |
|
Cỡ lốp |
Trước/sau |
10.00R20-16PR hoặc 11.00R20-16PR |
|
Hệ thống điện |
Ắc quy |
2 bình 12V, 65Ah |
|
Máy phát điện |
24V/50A, không chổi than |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
|
II.Thông số Hệ thống chuyên dùng: |
Mới 100% |
|
Stt |
Danh mục |
Kiểu loại, dạng kết cấu |
Thông số kỹ thuật cơ bản |
|
1 |
CỤM THÂN TÉC |
|
Thân téc |
Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. |
- Dài x Rộng x Cao:6300 x 2420 x 1580(mm)
- Dung tích 18.000 L
- Thép SS400 (Dày 4 mm) - Được chia : 4 khoang |
|
Chỏm cầu |
Dạng hình elíp |
Thép SS400 dày 5mm |
|
Tấm chắn sóng |
Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn |
Thép SS400 dày 4mm |
|
Hộp để dây |
Dạng ống |
Thép SS400 |
|
Mầu sơn |
|
Sơn 2 thành phần – Poly Urethane |
|
2 |
|
|
Cổ téc |
Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc |
- Đường kính Ø650 (mm)
- Thép SS400 |
|
Đường ống thở |
Các cổ téc được nối với nhau bằng ống Ø 42 và có các van cho mỗi cổ téc |
Van đồng Minh Hoà |
|
Nắp đậy |
Có bố trí van điều hòa không khí ở trên |
- Đường kính Ø420 (mm)
- Thép CT3 (mẫu nhập khẩu) |
|
Vòng đệm |
các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng Cao su đảm bảo kín khít |
Cao su Buna-N không bị ảnh hưởng bởi xăng dầu |
|
3 |
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG |
|
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu |
Thiết kế mỗi khoang lắp đặt 1 đường ống riêng biệt |
- Có 5 đường ống ra bên lái
- Đường kính Ø75 mm
- Liên kết các đoạn ống bằng cút co
-Thép SPHC |
|
Bơm nhiên liệu |
Lắp đặt bên lái ở phần giữa Chasiss |
- Nhãn hiệu: TPXCL
- Lưu lượng: 1000 lit/phút |
|
Các van xả |
Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp , xả |
- Đường kính bi gạt 3-1/4''
- Liên kết với ống bằng 2 mặt bích Ø180 x 6 lỗ - Ø16
- Vật liệu thép đúc – Đồng |
|
Các đầu xả nhanh |
- Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh |
- Vật liệu nhôm hợp kim |
|
4 |
|
|
Bình cứu hỏa |
Dạng bình bột MFZ8 |
Trọng lượng 4kg |
|
Xích tiếp đất |
Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường |
- Đường kính Ø8 mm
- Thép CT3 |
|
Biểu tượng cháy nổ |
Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe |
Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm , màu đỏ
(Dáng decan theo yêu cầu khách hàng) |
|
5 |
Trang thiết bị phụ |
|
Bảo hiểm dọc thân xe và đuôi xe |
Bố trí đúng QCVN 09 và được lắp đặt để có thể tháo rời khi cần |
Thép SS400 và thép hộp |
|
Than leo lắp đặt phía sau xitec |
Bố trí dễ sử dụng và an toàn |
Théo ống Ø32 mm |
|
Tấm chắn bảo vệ dọc trên nóc xitec |
Lắp đặt hàn liền bao quanh xitec, đảm bảo kín khít không rĩ nước, đủ chiều cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng |
Thép SS400 dập hình tạo gân chắc chắn |
|